SAMSUNG GALAXY TAB A 8.0
- Product Information
- Comments
MẠNG
Công nghệ | GSM/ HSPA/ LTE |
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
4G | LTE |
Tốc độ | HSPA, LTE |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
RA MẮT
Ra mắt |
THÂN MÁY
Kích thước | 212.1 x 124.1 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 364 g |
SIM | Nano-SIM |
MÀN HÌNH
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
Kích thước | 8.0 inches inches (~71.6% diện tích mặt trước) |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels (~189 ppi) |
Cảm ứng đa điểm | Có |
Kính bảo vệ | Chống trầy xước |
NỀN TẢNG
Hệ điều hành | Android v7.0.x (Nougat) |
Chipset | Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 |
Bộ xử lý (CPU) | Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 308 |
BỘ NHỚ
Bộ nhớ trong | 16 GB, 2 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 256 GB |
MÁY ẢNH
Camera chính | 8 MP, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama |
Quay phim | 1080p@30fps |
Camera phụ | 5 MP |
ÂM THANH
Kiểu chuông | Nhạc chuông MP3, WAV |
Jack audio 3.5mm | Có |
CỔNG GIAO TIẾP
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP |
Định vị toàn cầu (GPS) | Có, với A-GPS, GLONASS |
NFC | Không |
Hồng ngoại | Không |
Radio | Không |
USB | USB type C 1.0 |
ĐẶC ĐIỂM
Cảm biến | Gia tốc |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình duyệt | HTML5 |
Java | Không |
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer |
PIN
Pin chuẩn | Li-Ion 5000 mAh (không thể tháo rời) |
Chờ | |
Đàm thoại |
THÔNG SỐ KHÁC
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt, nhiều thứ tiếng khác |
A work together categories