Sony Xperia XZ
- Product Information
- Comments
THÔNG TIN CHI TIẾT
- 3G:HSPA 42.2/5.76 Mbps
- 4G:LTE-A (2CA) Cat16 1024/150 Mbps
- SIM:2 SIM (Nano-SIM)
- Kích thước:156 x 77 x 7.9 mm (6.14 x 3.03 x 0.31 in)
- Trọng lượng:195 g (6.88 oz)
- Màn hình:Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
- Kích thước màn hình:3840 x 2160 pixels, 5.46 inches (~807 ppi mật độ điểm ảnh)
- Bộ nhớ trong:64 GB, 4 GB RAM
- Khe cắm thẻ nhớ:microSD, lên đến 256 GB
- WLAN:Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
- Bluetooth:5.0, A2DP, aptX, LE
- USB:3.1, Type-C 1.0; USB Host
- NFC:Có
- GPS:A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
- Hệ điều hành:Android OS, v7.1 (Nougat)
- Chipset:Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835
- CPU:4x 2.45 GHz Kryo & 4x 1.9 GHz Kryo
- GPU:Adreno 540
- Bộ cảm biến:Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, phong vũ biểu, la bàn, phổ màu
- Camera chính:19 MP, f/2.0, 25mm, EIS (con quay hồi chuyển), tiên đoán nhận diện theo giai đoạn và tự động lấy nét laser, LED flash
- Camera phụ:13 MP, f/2.0, 22mm, kích thước cảm biến 1/3", kích thước điểm ảnh 1.12 µm, 1080p
- Video:2160p@30fps, 720p@960fps, HDR
- Pin:Li-Ion 3230 mAh
- Thời gian đàm thoại:-
- Thời gian chờ:-
- Thời gian chơi nhạc:-
A work together categories